1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quiesce state

quiesce state

Kỹ thuật
  • trạng thái nghỉ
Toán - Tin
  • trạng thái tĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận