1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quiesce communication

quiesce communication

Toán - Tin
  • sự truyền thông tĩnh
  • truyền thông im lặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận