1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quidnunc

quidnunc

/"kwidnʌɳk/
Danh từ
  • người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách
  • Anh - Mỹ người tọc mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận