1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quiddity

quiddity

/"kwiditi/
Danh từ
  • bản chất, thực chất
  • lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận