1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quicksand

quicksand

/"kwiksænd/
Danh từ
  • cát lún, cát lầy, cát chảy
Kỹ thuật
  • đất đá bở rời
Cơ khí - Công trình
  • cát lún
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận