Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quicksand
quicksand
/"kwiksænd/
Danh từ
cát lún, cát lầy, cát chảy
Kỹ thuật
đất đá bở rời
Cơ khí - Công trình
cát lún
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận