1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quickie

quickie

/"kwiki/
Danh từ
  • phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)
  • Anh - Mỹ công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)
  • Anh - Mỹ cốc rượu pha vội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận