Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quickie
quickie
/"kwiki/
Danh từ
phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)
Anh - Mỹ
công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)
Anh - Mỹ
cốc rượu pha vội
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận