Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quickening
quickening
Kỹ thuật
sự điều chỉnh nhanh
sự xoay xở nhanh
Y học
thai đạp lần đầu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận