1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quick-witted

quick-witted

/"kwik"witid/
Tính từ
  • nhanh trí, ứng đối nhanh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận