1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quick-time

quick-time

/"kwik"taim/
Danh từ
  • quân sự tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận