Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quick-tempered
quick-tempered
/"kwik"tempəd/
Tính từ
nóng tính, dễ cáu
Thảo luận
Thảo luận