Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quick step
quick step
/"kwikstep/
Danh từ
quân sự
bước nhanh (dùng trong hành quân (xem quick-time)
điệu nhảy fôctrôt nhanh
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận