1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quick step

quick step

/"kwikstep/
Danh từ
  • quân sự bước nhanh (dùng trong hành quân (xem quick-time)
  • điệu nhảy fôctrôt nhanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận