Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quick-sighted
quick-sighted
/"kwik"saitid/
Tính từ
tinh mắt, nhanh mắt
Thảo luận
Thảo luận