Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quick-freeze
quick-freeze
Động từ
ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)
Nội động từ
đông nhanh
đồ ăn
Kinh tế
đông nhanh
làm lạnh nhanh
Kỹ thuật
kết đông nhanh
làm lạnh nhanh
Chủ đề liên quan
Đồ ăn
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận