1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quick-feeze

quick-feeze

/"kwikfri:z/
Động từ
  • ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận