1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quick coupling

quick coupling

Kỹ thuật
  • mối nối lắp nhanh
Cơ khí - Công trình
  • khớp nối nhanh
  • ráp nối nhanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận