Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quibbling
quibbling
/"kwibliɳ/
Danh từ
sự chơi chữ
sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện
Thảo luận
Thảo luận