1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quibbling

quibbling

/"kwibliɳ/
Danh từ
  • sự chơi chữ
  • sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận