1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ qui vive

qui vive

/ki:"vi:v/
Danh từ
  • on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận