Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ qui vive
qui vive
/ki:"vi:v/
Danh từ
on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác
Thảo luận
Thảo luận