1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ queuing problems

queuing problems

Kinh tế
  • vấn đề chầu chực
  • vấn đề chầu trực
  • vấn đề xếp hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận