1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ queued depth

queued depth

Toán - Tin
  • độ sâu hàng đợi
  • số mục trong hàng đợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận