Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ queue time
queue time
Kỹ thuật
độ chờ
thời gian chờ
thời gian xếp hàng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận