1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ queue management

queue management

Toán - Tin
  • quản lý hàng đợi
  • sự quản lý hàng đợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận