Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ queue-jump
queue-jump
Nội động từ
đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau
Thảo luận
Thảo luận