1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quetzal

quetzal

/ket"sɑ:l/
Danh từ
  • đồng ketxan (tiền Goa-ta-ma-la)
  • động vật chim đuôi seo (ở Trung mỹ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận