1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ questionnaire

questionnaire

/,kwestiə"neə/
Danh từ
  • bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)
Kinh tế
  • bản điều tra
  • bảng câu hỏi
  • bảng điều tra
  • bảng trưng cầu
  • bảng trưng cầu ý kiến
  • bảng ý kiến
Kỹ thuật
  • bản câu hỏi
Toán - Tin
  • bảng hỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận