1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ questioningly

questioningly

Phó từ
  • dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận