1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ questionable

questionable

/"kwestʃənəbl/
Tính từ
  • đáng ngờ, đáng nghi ngờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận