1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ querulousness

querulousness

/"kweruləsnis/
Danh từ
  • tính hay than phiền
  • tính hay càu nhàu, tính cáu kỉnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận