1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ querulously

querulously

Phó từ
  • hay càu nhàu, hay than phiền, dễ cáu kỉnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận