1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quenuthoracoplasty

quenuthoracoplasty

Y học
  • tllủ thuật cắt ép sườn theo phương pháp Quen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận