1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quenelle

quenelle

/kə"nel/
Danh từ
  • cá băm viên, thịt băm viên
Kinh tế
  • thịt viên
  • viên thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận