Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quenching compound
quenching compound
Kỹ thuật
chất làm nguội
Cơ khí - Công trình
hỗn hợp làm nguội
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận