1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quencher

quencher

/"kwentʃə/
Danh từ
  • cái để dập tắt; người dập tắt
  • tiếng lóng cái để uống, cái để giải khát (thường a modest quencher)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận