Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quencher
quencher
/"kwentʃə/
Danh từ
cái để dập tắt; người dập tắt
tiếng lóng
cái để uống, cái để giải khát (thường a modest quencher)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận