Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quenchable
quenchable
/"kwentʃəbl/
Tính từ
có thể dập tắt (lửa...)
có thể làm cho hết (khát)
có thể nén (dục vọng...)
Thảo luận
Thảo luận