1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quenchable

quenchable

/"kwentʃəbl/
Tính từ
  • có thể dập tắt (lửa...)
  • có thể làm cho hết (khát)
  • có thể nén (dục vọng...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận