1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ queerly

queerly

Phó từ
  • kỳ cục, kỳ quặc
  • khả nghi, đáng ngờ
  • đồng tình luyến ái
  • khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận