1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ queerish

queerish

/"kwiəriʃ/
Tính từ
  • hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc
  • hơi khó ở, hơi khó chịu
  • yếu ớt, ốm yếu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận