Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ queen consort
queen consort
Danh từ
đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua)
Thảo luận
Thảo luận