Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quebracho
quebracho
/kə"brɑ:tʃou/
Danh từ
cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở Mỹ)
vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc)
Hóa học - Vật liệu
nhựa cây mẻ rìu
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận