1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quebracho

quebracho

/kə"brɑ:tʃou/
Danh từ
  • cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở Mỹ)
  • vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc)
Hóa học - Vật liệu
  • nhựa cây mẻ rìu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận