Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ queasy
queasy
/"kwi:zi/
Tính từ
làm lộn mửa, làm buồn nôn
thức ăn
dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)
cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)
khó tính; khảnh
dễ mếch lòng
Chủ đề liên quan
Thức ăn
Thảo luận
Thảo luận