1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ queasiness

queasiness

/"kwi:zinis/
Danh từ
  • sự buồn nôn, sự buồn mửa
  • sự khó tính; tính khảnh
  • tính dễ mếch lòng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận