1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quayage

quayage

/"ki:idʤ/
Danh từ
  • thuế bến
  • hệ thống bến, dãy bến
Kinh tế
  • phí bến
  • phí đậu bến
  • thuế bến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận