1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quay crane

quay crane

Giao thông - Vận tải
  • cần cẩu bến cảng
  • cần cẩu khe
Cơ khí - Công trình
  • cần trục (trên) bến cảng
Xây dựng
  • máy trục ở bến tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận