Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quay
quay
/ki:/
Danh từ
ke, bến (cảng)
Kinh tế
gần như đình trệ
Kỹ thuật
bến
bến tàu
kè đá
Giao thông - Vận tải
bến cảng nhỏ
Xây dựng
ke
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận