Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quavering
quavering
/"kweivəriɳ/
Tính từ
rung rung (tiếng nói...)
láy rền (giọng hát)
Thảo luận
Thảo luận