1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quavering

quavering

/"kweivəriɳ/
Tính từ
  • rung rung (tiếng nói...)
  • láy rền (giọng hát)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận