1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quaternization

quaternization

Danh từ
  • kiểu trang trí hình lá bốn thùy
  • hoá học sự tạo thành bazơ bậc bốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận