Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quaternion
quaternion
/kwə"tə:njən/
Danh từ
bộ bốn
tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi
toán học
Quatenion
Kỹ thuật
quatecnion
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận