1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quaternion

quaternion

/kwə"tə:njən/
Danh từ
  • bộ bốn
  • tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi
  • toán học Quatenion
Kỹ thuật
  • quatecnion
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận