Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quaternate
quaternate
Tính từ
có bộ bốn; tử bội; có mẫu bốn
Thảo luận
Thảo luận