Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quaternary
quaternary
/kwə"tə:nəri/
Tính từ
trắc địa
kỳ thứ tư
hoá học
bậc bốn
Danh từ
nhóm bốn, bộ bốn
số bốn
kỳ thứ tư; hệ thứ tư
Kinh tế
gần như đình trệ
Kỹ thuật
có hóa trị bốn
kỷ Đệ tứ
kỷ thứ tư
Hóa học - Vật liệu
bốn thành phần
gốc bốn
Điện lạnh
có bốn thành phần
thứ tư
Toán - Tin
tứ phân
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận