1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quatercentenary

quatercentenary

/,kwætəsən"ti:nəri/
Danh từ
  • kỷ niệm bốn trăm năm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận