1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarto

quarto

/"kwɔ:tou/
Danh từ
  • khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn)
  • sách khổ bốn
Kinh tế
  • khổ bốn (giấy)
  • sách khổ bốn
Toán - Tin
  • khổ bốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận