Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarto
quarto
/"kwɔ:tou/
Danh từ
khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn)
sách khổ bốn
Kinh tế
khổ bốn (giấy)
sách khổ bốn
Toán - Tin
khổ bốn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận