1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quartet

quartet

/kwɔ:"tet/ (quartette) /kwɔ:"tet/
Danh từ
  • nhóm bốn (người, vật)
  • âm nhạc bộ tư bản nhạc cho bộ tư
Toán - Tin
  • nhóm bốn, bộ bốn
Vật lý
  • mức bốn (phổ học)
  • vạch bốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận